Be Ready

Phương trình NaOH + PbCrO4 → Na2CrO4 + Na2[Pb(OH)4]

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình NaOH + PbCrO4 → Na2CrO4 + Na2[Pb(OH)4]

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng NaOH + PbCrO4

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng NaOH + PbCrO4

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng NaOH + PbCrO4

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về NaOH (natri hidroxit)

  • Nguyên tử khối: 39.99711 ± 0.00037
  • Màu sắc: Tinh thể màu trắng
  • Trạng thái: chất rắn
NaOH-natri+hidroxit-156

Natri hidroxit là chất rắn màu trắng, không mùi còn được gọi với cái tên thương mại là xút ăn da. Nó được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, một số ứng dụng của natri hydroxit bao gồm như sản xuất xà phòng và nhiều loại chất tẩy rửa; dùng trong Dược phẩm và thuốc; chế biến quặng nhôm; x...

Thông tin về PbCrO4 (Chì(II) cromat)

  • Nguyên tử khối: 323.1937
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
PbCrO4-Chi(II)+cromat-2407

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về Na2CrO4 (Natri cromat)

  • Nguyên tử khối: 161.9732
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Na2CrO4-Natri+cromat-1106

Natri cromat có dạng chất rắn kết tinh màu vàng. Được sử dụng để làm chất màu cho sơn và mực, các hóa chất khác và làm chất bảo quản gỗ. Nó là một muối natri vô cơ bao gồm các ion natri và cromat theo tỷ lệ 2: 1.Natri cromat là một tác nhân gây ung thư, một chất oxy hóa, một chất độc và một chất ch...

Thông tin về Na2[Pb(OH)4] (Sodium tetrahydroxyplumbate(II))

  • Nguyên tử khối: 321.2089
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế NaOH

Ca(OH)2
+
Na2CO3
CaCO3
+ 2
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

3
Ca(OH)2
+ 2
Na3PO4
Ca3(PO4)2
+ 6
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

H2O
+
Na2O
2
NaOH

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế NaOH

Các phương trình điều chế PbCrO4

K2CrO4
+
PbCl2
2
KCl
+
PbCrO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

PbSO4
+
K2CrO4
K2SO4
+
PbCrO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Pb(NO3)2
+
K2CrO4
2
KNO3
+
PbCrO4

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế PbCrO4